|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứa chan
adj
Suffuse, overflowing nước mắt chứa chan overflowing tears cái nhìn chứa chan tình thương a look suffuse with love hi vọng chứa chan overflowing hopes
![](img/dict/02C013DD.png) | [chứa chan] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Suffuse, overflowing (with); overbrim | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nước mắt chứa chan | | overflowing tears | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cái nhìn chứa chan tình thương | | a look suffuse with love | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hi vọng chứa chan | | overflowing hopes |
|
|
|
|